Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn sương


(nghĩa xấu; mỉa mai) besogner la nuit
gái ăn sương
prostituée; fille publique; fille des rues; courtisane; raccrocheuse; grue
kẻ ăn sương
rôdeur de nuit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.